--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đời sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đời sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đời sống
Your browser does not support the audio element.
+ noun
life, livelihood, living
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
đời sống
:
life, livelihood, living
+
backhand
:
(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
+
gabled
:
có đầu hồi; giống hình đầu hồia gabled roof mái có đầu hồi